Hàng tạm nhập tái xuất là gì? Hướng dẫn quy trình và thủ tục chi tiết

Bởi: ecus.vn - 25/11/2025 Lượt xem: 128 Cỡ chữ tru cong

Hàng tạm nhập tái xuất là hình thức đưa hàng hóa từ nước ngoài hoặc khu vực hải quan riêng vào Việt Nam, sau đó làm thủ tục xuất ra khỏi lãnh thổ. Đây là hoạt động phổ biến trong xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế logistics, mở rộng hợp tác và tối ưu chuỗi cung ứng.

Mục Lục [Ẩn/Hiện]

1. Hàng tạm nhập tái xuất là gì?

2. Các loại hàng hóa được phép tạm nhập tái xuất

3. Quy trình và thủ tục tạm nhập tái xuất hàng hóa

4. Phân biệt tạm nhập tái xuất và chuyển khẩu hàng hóa

Hoạt động tạm nhập tái xuất hàng hóa tại cảng biển quốc tế
Hoạt động tạm nhập tái xuất hàng hóa tại cảng biển quốc tế

1. Hàng tạm nhập tái xuất là gì?

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 29, Luật Thương mại số 36/2005/QH11, tạm nhập tái xuất hàng hóa là việc hàng hóa được đưa từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng vào Việt Nam, làm thủ tục nhập khẩu, sau đó lại làm thủ tục xuất khẩu ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.

Hiểu đơn giản, đây là loại hình xuất nhập khẩu đặc thù, trong đó hàng hóa chỉ tạm thời lưu lại Việt Nam để phục vụ các mục đích trung gian như trưng bày, sửa chữa, gia công, tái chế hoặc lưu kho trước khi xuất sang nước thứ ba. Hàng tạm nhập tái xuất không được tiêu thụ trong nước và phải tái xuất đúng thời hạn theo quy định.

2. Các loại hàng hóa được phép tạm nhập tái xuất

Container hàng hóa trong quy trình tạm nhập tái xuất tại Việt Nam
Container hàng hóa trong quy trình tạm nhập tái xuất tại Việt Nam

Căn cứ theo quy định tại Điều 48, Luật Hải quan số 54/2014/QH13, các loại hàng hóa được phép tạm nhập tái xuất bao gồm:

  • Phương tiện quay vòng như container, vỏ bao bì, bình chứa… dùng để chứa hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • Máy móc, thiết bị, dụng cụ nghề nghiệp phục vụ công việc trong thời hạn nhất định, theo hợp đồng thuê, mượn hoặc dự án thi công.
  • Linh kiện, phụ tùng thay thế để sửa chữa, bảo dưỡng tàu bay, tàu biển nước ngoài.
  • Hàng hóa trưng bày, giới thiệu, hội chợ, triển lãm phục vụ quảng bá sản phẩm.
  • Máy móc, thiết bị y tế, dụng cụ biểu diễn, thi đấu thể thao của tổ chức, cá nhân nước ngoài sử dụng tại Việt Nam vì mục đích nhân đạo hoặc biểu diễn, sau đó tái xuất.
  • Các hàng hóa khác được cơ quan có thẩm quyền cho phép tạm nhập tái xuất trong từng trường hợp cụ thể.

Đối với từng nhóm hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ điều kiện riêng về giấy phép, thời hạn lưu giữ, mục đích sử dụng và trách nhiệm tái xuất. Trường hợp hàng thuộc diện quản lý đặc biệt (cấm, tạm ngừng hoặc cần giấy phép), việc tạm nhập tái xuất phải có văn bản chấp thuận của Bộ Công Thương hoặc cơ quan chuyên ngành tương ứng.

3. Quy trình và thủ tục tạm nhập tái xuất hàng hóa

Theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC) và Nghị định 69/2018/NĐ-CP, quy trình tạm nhập tái xuất gồm hai giai đoạn: tạm nhập và tái xuất.

Xe tải vận chuyển hàng tạm nhập tái xuất tại cảng biển
Xe tải vận chuyển hàng tạm nhập tái xuất tại cảng biển

3.1 Thủ tục tạm nhập hàng hóa

Địa điểm thực hiện: tại Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi lưu giữ hàng hóa.

Hồ sơ tạm nhập gồm:

  1. Tờ khai hải quan (mẫu số 01 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư 39/2018/TT-BTC);
  2. Hóa đơn thương mại hoặc chứng từ giá trị tương đương;
  3. Vận đơn hoặc chứng từ vận tải;
  4. Giấy phép tạm nhập (nếu hàng thuộc diện phải có phép);
  5. Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành (nếu có yêu cầu);
  6. Hợp đồng mua bán, thuê, mượn hàng hóa hoặc hợp đồng ủy thác;
  7. Giấy chứng nhận mã số kinh doanh tạm nhập tái xuất do Bộ Công Thương cấp.

Doanh nghiệp cần đảm bảo khai báo đầy đủ thông tin trên hệ thống hải quan điện tử và lưu giữ chứng từ để phục vụ kiểm tra sau thông quan.

3.2 Thủ tục tái xuất hàng hóa

Địa điểm thực hiện: tại Chi cục Hải quan cửa khẩu tạm nhập hoặc cửa khẩu tái xuất.

Hồ sơ tái xuất gồm:

  1. Tờ khai tái xuất (mẫu số 02 Phụ lục II Thông tư 39/2018/TT-BTC);
  2. Hóa đơn thương mại, chứng từ vận tải;
  3. Giấy phép xuất khẩu (nếu hàng thuộc diện quản lý bằng giấy phép);
  4. Chứng từ kiểm tra chuyên ngành, thông báo kết quả kiểm định;
  5. Hợp đồng ủy thác (nếu có);
  6. Các chứng từ liên quan chứng minh đủ điều kiện xuất khẩu.

Lưu ý: Khi khai báo tái xuất, doanh nghiệp phải ghi rõ số tờ khai tạm nhập tương ứng để hệ thống hải quan tự động trừ lùi số lượng hàng đã tạm nhập. Một tờ khai tạm nhập có thể được tái xuất nhiều lần, nhưng mỗi tờ khai tái xuất chỉ gắn với một tờ khai tạm nhập.

Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng thời hạn tái xuất theo quy định; nếu hàng hóa lưu tại Việt Nam quá thời hạn mà không có lý do chính đáng, sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật hải quan.

4. Phân biệt tạm nhập tái xuất và chuyển khẩu hàng hóa

Phân biệt tạm nhập tái xuất và chuyển khẩu đối với hàng hóa
Phân biệt tạm nhập tái xuất và chuyển khẩu đối với hàng hóa

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp dễ nhầm lẫn giữa tạm nhập tái xuất và chuyển khẩu hàng hóa, dù đây là hai loại hình hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chí so sánh

Tạm nhập tái xuất

Chuyển khẩu

Thủ tục hải quan

Có làm thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu tại Việt Nam

Không làm thủ tục nhập - xuất tại Việt Nam

Hàng hóa đi qua lãnh thổ Việt Nam

Có thể lưu kho, tạm nhập vào Việt Nam

Chỉ quá cảnh hoặc vận chuyển thẳng, không nhập vào Việt Nam

Số lượng hợp đồng

Gồm hai hợp đồng riêng biệt: hợp đồng mua với nước xuất khẩu và hợp đồng bán cho nước nhập khẩu

Có thể chỉ cần một hợp đồng mua bán trung gian

Quản lý nhà nước

Thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Thương mại, Luật Hải quan và các nghị định liên quan

Thuộc quản lý riêng về hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu theo quy định tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP

Mục đích

Lưu giữ, bảo hành, gia công hoặc trung chuyển trước khi xuất sang nước khác

Mua bán trung gian, không phát sinh thủ tục nhập khẩu thực tế

Tóm lại, tạm nhập tái xuất hàng hóa là hoạt động hợp pháp, được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế. Tuy nhiên, do liên quan đến nhiều thủ tục và giấy tờ hải quan, doanh nghiệp cần nắm chắc quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ thời hạn tái xuất để tránh rủi ro pháp lý.

Việc ứng dụng hệ thống khai báo hải quan điện tử ECUS sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan nhanh chóng, chính xác và an toàn, đáp ứng yêu cầu quản lý của cơ quan hải quan trong thời kỳ số hóa hiện nay. Liên hệ Tổng đài hỗ trợ 24/7 1900 4767 - 19004768 ngay để được tư vấn miễn phí!

Nguyệt Nga