Phân biệt hàng vận chuyển FCL và LCL? Chọn FCL, LCL hay kết hợp?
FCL và LCL là hai phương án vận chuyển container đường biển phổ biến nhất. Việc chọn đúng giữa FCL, LCL hoặc kết hợp cả hai ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí, thời gian giao hàng, rủi ro hư hỏng và quản lý tồn kho của doanh nghiệp. Bài viết này giải thích chính xác bản chất từng phương án, so sánh chi phí, thời gian, rủi ro, và đưa ra hướng dẫn lựa chọn thực tế dựa trên quy mô lô hàng, giá trị hàng hóa và yêu cầu chuỗi cung ứng.

1. FCL và LCL là gì?
FCL (Full Container Load): shipper thuê nguyên một container (20ft hoặc 40ft) cho một lô hàng duy nhất. Container được niêm phong từ cảng xuất đến cảng nhập, ít phải bốc dỡ phụ, phù hợp với lô hàng lớn, hàng giá trị cao hoặc cần bảo mật.
LCL (Less-than Container Load): nhiều shipper cùng ghép hàng vào một container (consolidation). Mỗi shipper trả theo thể tích (CBM) hoặc cân nặng quy đổi; hàng được tập kết ở kho consolidator rồi xếp vào container chung, thích hợp cho lô hàng nhỏ, tần suất gửi thường xuyên.
2. So sánh nhanh: chi phí - thời gian - rủi ro
Chi phí: FCL tính theo container cố định (giá 20ft/40ft), do đó khi lượng hàng lớn (sắp hoặc đạt container) FCL thường rẻ hơn chi phí trên mỗi đơn vị. LCL tính theo CBM, hợp với lô nhỏ.
Thời gian: FCL thường nhanh hơn vì không phải chờ đóng container gom hàng, ít điểm dỡ/ghép. LCL có thể chậm hơn do chờ gom hàng và thao tác đóng rút container.
Rủi ro: LCL có nhiều lần bốc xếp, nhiều bên xử lý hơn → rủi ro hư hỏng, mất mát cao hơn. FCL an toàn hơn vì container được niêm phong.
Thủ tục: FCL đơn giản hơn (một bill of lading), LCL yêu cầu thủ tục consolidator và có thể phát sinh thêm phí kho bãi, đóng mở container, chứng từ.

3. Nên chọn FCL hay LCL?
3.1 Khi nào nên chọn FCL?
Bạn nên chọn FCL khi:
- Lô hàng đủ lớn (thường >10–13 m³ hoặc gần kín container) → chi phí/đơn vị rẻ hơn.
- Hàng có giá trị cao, nhạy cảm, dễ vỡ hoặc cần bảo mật (ví dụ: thiết bị điện tử, hàng hiệu).
- Yêu cầu giao hàng nhanh, tránh trễ do chờ gom hàng.
- Muốn giảm thao tác bốc dỡ, hạn chế tranh chấp giao nhận.
3.2 Khi nào nên chọn LCL?
LCL phù hợp khi:
- Lô hàng nhỏ, không đủ lấp container; chi phí tính theo CBM hợp lý hơn so với thuê cả container.
- Doanh nghiệp muốn luân chuyển hàng thường xuyên với lượng nhỏ để giảm tồn kho hoặc thử thị trường mới.
- Thời gian chờ gom hàng có thể chấp nhận, không quá khắt khe về lead time.
Từ đây, có thể rút ra kết luận nhanh như sau:
- Khối lượng > ~13 m³ → ưu tiên FCL.
- Hàng giá trị cao / dễ vỡ / cần niêm phong → FCL.
- Gửi thường xuyên lô nhỏ, tối ưu vốn lưu động → LCL.
- Muốn cân bằng chi phí → kết hợp FCL cho hàng lõi, LCL cho bổ sung.
- Luôn so sánh báo giá thực tế (container spot price, cước LCL/CBM, phụ phí) trước khi chốt.
4. Chi phí và rủi ro khi sử dụng FCL và LCL
4.1 Công thức so sánh chi phí của FCL và LCL
FCL: Giá container + phí xếp dỡ cảng (THC) + vận chuyển nội địa + thuế phí.
LCL: Giá tính theo CBM (hoặc Kg quy đổi) + phí đóng/rút hàng + THC + phí chứng từ + phí kho bãi nếu chậm.
Mẹo: khi tổng chi phí LCL (CBM x đơn giá) vượt quá giá thuê nguyên container, FCL thường có lợi hơn.
4.2 Rủi ro, chi phí ẩn và cách giảm thiểu
Rủi ro phổ biến: hư hỏng do bốc xếp nhiều lần, nhầm lẫn tờ khai, delay do một shipper bị giữ hàng, phí lưu kho khi chờ gom.
Cách giảm thiểu: đóng gói chắc chắn (pallet, stretch film, thùng gỗ), mua bảo hiểm hàng hóa, chọn forwarder uy tín, booking sớm mùa cao điểm, ghi rõ yêu cầu niêm phong, kiểm tra Incoterms để phân định trách nhiệm.

5. Chiến lược kết hợp FCL và LCL cùng những lưu ý
Doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng 2 cách thức vận chuyển này bằng cách:
- Dùng FCL cho hàng chính (lô lớn, giá trị cao) và LCL cho linh kiện, mẫu hoặc hàng thử thị trường.
- Dùng FCL trong mùa cao điểm hoặc đơn hàng lớn; LCL cho bổ sung nhỏ lẻ giữa các chuyến.
- Thuê FCL đến cảng trung chuyển rồi phân phối nội địa bằng LCL để tối ưu chặng cuối.
Những cập nhật cần lưu ý:
- Giá cước biến động: cước biển chịu ảnh hưởng lớn bởi tình trạng thiếu container, tắc nghẽn cảng; cần lấy báo giá từ nhiều forwarder.
- Xu hướng số hóa: nhiều hãng tàu và forwarder cung cấp dịch vụ booking online, track & trace giúp minh bạch hơn.
- Quy chuẩn đóng gói nghiêm ngặt hơn: cần chuẩn hóa pallet, dán nhãn đúng chuẩn, khai báo chính xác để tránh bị phạt hoặc lưu kho.
Như vậy, không có một lựa chọn tối ưu cho tất cả. FCL an toàn, tiết kiệm khi lô lớn hoặc hàng giá trị; LCL linh hoạt, hợp với lô nhỏ và gửi thường xuyên; còn chiến lược kết hợp mang lại cân bằng giữa chi phí và tốc độ. Doanh nghiệp nên tính toán dựa trên khối lượng, giá trị hàng, mức độ cấp bách và báo giá thực tế để chọn FCL, LCL hay kết hợp cho hiệu quả cao nhất.
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc lựa chọn hình thức vận chuyển phù hợp như FCL (Full Container Load) hay LCL (Less than Container Load) không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và thời gian giao hàng mà còn liên quan mật thiết đến quy trình khai báo hải quan. Phần mềm hải quan điện tử ECUS đóng vai trò như một cầu nối quan trọng, giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục khai báo nhanh chóng, chính xác và phù hợp với từng loại hình vận chuyển.
Dương Nguyễn
ECUS là giải pháp phần mềm khai hải quan điện tử chuyên nghiệp của Công ty Phát triển Công nghệ Thái Sơn. Phần mềm giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình kê khai hải quan hiệu quả.
› Với FCL, ECUS hỗ trợ khai báo lô hàng nguyên container, giúp đơn giản hóa hồ sơ, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian thông quan.
› Với LCL, phần mềm giúp xử lý các lô hàng ghép từ nhiều chủ hàng, đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ trong việc khai báo từng phần hàng hóa riêng biệt.
Với giải pháp phần mềm ECUS, cả FCL và LCL đều được tích hợp vào quy trình số hóa hiện đại, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Nếu bạn cần tìm hiểu thêm thông tin hoặc hỗ trợ về phần mềm ECUS vui lòng liên hệ Tổng đài HTKH 24/7 1900.4767 - 1900.4768 (miễn phí) để được giải đáp và tư vấn tốt nhất.