Vận tải đường biển: Những lợi ích, hạn chế doanh nghiệp cần biết

Bởi: ecus.vn - 13/05/2025 Lượt xem: 118 Cỡ chữ tru cong

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, vận tải đường biển đã và đang đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với khả năng chuyên chở khối lượng lớn, chi phí cạnh tranh và mạng lưới kết nối toàn cầu, vận tải biển trở thành lựa chọn ưu tiên của hầu hết các doanh nghiệp khi tham gia thị trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi thế rõ rệt, phương thức này cũng tiềm ẩn không ít thách thức và rủi ro.

Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện những ưu và nhược điểm của vận tải hàng hóa đường biển, giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế và đưa ra quyết định phù hợp cho chiến lược vận hành và phát triển của mình.

Thực trang vận tải đường biển tại Việt Nam
Thực trạng của ngành vận tải đường thủy

1. Tốc độ phát triển của ngành vận tải biển

Trong suốt nhiều thập kỷ qua, ngành vận tải biển luôn giữ vai trò trụ cột trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Theo thống kê mới nhất của Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD) vào ngày 15/4/2025, khoảng 80% khối lượng hàng hóa toàn cầu được vận chuyển bằng đường biển. Theo Báo cáo Logistic Việt Nam năm 2024 xuất bản bởi Bộ Công thương, hiện nay, 90% hàng hóa xuất nhập khẩu nước ta được vận chuyển qua đường biển.

Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử xuyên biên giới, các hiệp định thương mại tự do, cùng với nhu cầu tiêu dùng tăng cao trên toàn cầu đã thúc đẩy ngành vận tải biển tăng trưởng nhanh chóng. Tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, nơi hội tụ nhiều trung tâm sản xuất và cảng biển lớn, vận tải đường biển đã chứng kiến sự bùng nổ cả về số lượng tàu, khối lượng hàng hóa lẫn hạ tầng cảng biển.

Đặc biệt, trong giai đoạn hậu đại dịch covid, dù chịu tác động mạnh mẽ về chuỗi cung ứng bị đứt gãy, ngành vận tải biển đã cho thấy khả năng phục hồi ấn tượng. Các doanh nghiệp đã nhanh chóng đầu tư vào tàu container hiện đại, tối ưu hóa công nghệ quản lý chuỗi cung ứng và số hóa quy trình logistics.

1.1 Thực trạng ngành vận tải biển Việt Nam

Nhìn chung, quy mô và chất lượng hệ thống cảng biển Việt Nam về cơ bản đã đạt được các mục tiêu theo quy hoạch. Dưới đây là những thông tin chính trong Báo cáo của Bộ Công thương về Logistic Việt Nam năm 2024.

a) Hiện trạng về cơ sở hạ tầng hàng hải

Theo báo cáo thống kê năm 2022 của Lloyd’s List, Việt Nam có ba cảng biển lọt vào top 50 cảng có lưu lượng container lớn nhất toàn cầu, bao gồm:

  • Cảng TP. Hồ Chí Minh (xếp vị trí 22)
  • Cảng Hải Phòng (xếp vị trí 28)
  • Cảng Cái Mép - Thị Vải (xếp vị trí 32)

Ngoài ra, cảng quốc tế Cần Giờ cũng đang được đầu tư xây dựng và định hướng trở thành siêu cảng trung chuyển quốc tế trong khoảng 20 năm tới.

b) Khả năng tiếp nhận tàu

Ngành vận tải biển Việt Nam cũng ghi nhận khả năng tiếp nhận container tàu với tải trọng lớn, cụ thể:

  • Cảng Lạch Huyện, Cát Hải, Hải Phòng: 132.000 DWT
  • Cảng Cái Mép, Thị Vải, Bà Rịa - Vũng Tàu: 214.000 DWT (thuộc loại lớn nhất thế giới).

Ngoài ra, các bến chuyên dùng đã được đầu tư để phục vụ tàu hàng rời đến 200.000 DWT, tàu vận chuyển hàng lỏng đến 150.000 DWT và tàu chở dầu thô lên đến 320.000 DWT tại khu vực bến phao cảng Nghi Sơn, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ về năng lực hạ tầng cảng biển của Việt Nam.

Lợi ích của vận tải biển
Lợi thế khi vận chuyển hàng hóa qua đường biển

2. Ưu điểm của vận tải đường biển trong xuất nhập khẩu

Có thể nói rằng, vận tải đường biển vẫn là phương thức vận chuyển tối ưu nhất cho hàng hóa quốc tế với các ưu điểm nổi bật sau:

(1) Khả năng vận chuyển khối lượng lớn

Đây là lợi thế lớn nhất của vận tải đường biển. Một tàu container lớn hiện đại có thể chở đến hơn 20.000 TEU (đơn vị tương đương container 20 feet), giúp giảm chi phí đơn vị hàng hóa đáng kể so với vận tải đường hàng không hoặc đường bộ. Đối với các mặt hàng nặng, cồng kềnh như sắt thép, máy móc, thiết bị công nghiệp, nông sản thô, việc vận chuyển bằng đường biển là gần như bắt buộc.

(2) Chi phí vận chuyển thấp

So với các phương thức khác, đặc biệt là vận tải hàng không, chi phí vận tải đường biển thấp hơn rất nhiều. Đây là yếu tố quyết định trong bài toán tài chính của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhất là đối với các đơn hàng số lượng lớn, biên lợi nhuận mỏng. Vận tải biển cũng có các dịch vụ ghép hàng (LCL) giúp doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tham gia xuất khẩu.

(3) Phạm vi vận chuyển rộng khắp

Với mạng lưới hàng nghìn cảng biển trên toàn thế giới, vận tải đường biển có khả năng tiếp cận hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ. Các tuyến vận tải biển quốc tế đã được chuẩn hóa và tối ưu qua hàng thập kỷ, giúp việc vận chuyển hàng hóa xuyên lục địa trở nên đơn giản và có thể dự đoán.

(4) Phù hợp với nhiều loại hàng hóa

Vận tải đường biển linh hoạt với nhiều loại hình container và tàu chuyên dụng: tàu hàng rời (bulk), tàu container, tàu chở hàng lạnh, tàu dầu khí, tàu chở hóa chất, tàu Roll-on Roll-off (Ro-Ro) cho phương tiện cơ giới, v.v. Nhờ vậy, ngành xuất nhập khẩu có thể vận chuyển từ hàng tiêu dùng đến hàng nguy hiểm, từ sản phẩm công nghiệp đến hàng đông lạnh.

(5) Đóng góp vào phát triển bền vững

Mặc dù không hoàn toàn không gây ô nhiễm, nhưng vận tải biển có lượng phát thải khí nhà kính trên mỗi tấn hàng hóa/km thấp hơn so với đường hàng không hoặc đường bộ. Ngoài ra, ngành cũng đang chuyển mình mạnh mẽ để phát triển “tàu xanh”, ứng dụng năng lượng tái tạo và công nghệ số nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Hạn chế của vận tải đường biển
Những hạn chế khi vận chuyển bằng đường thủy

3. Nhược điểm của vận tải đường biển trong xuất nhập khẩu

Dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, vận tải đường biển vẫn tồn tại một số nhược điểm đáng lưu ý mà các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn hình thức này:

(1) Tốc độ vận chuyển chậm

Vận tải đường biển không phải là sự lựa chọn tối ưu khi yêu cầu thời gian giao hàng ngắn. Trung bình, thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến Mỹ hoặc châu Âu có thể kéo dài từ 20 đến 45 ngày, tùy tuyến. Với các mặt hàng có hạn sử dụng ngắn, hoặc yêu cầu cấp tốc, vận tải đường biển thường không khả thi.

(2) Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và thời tiết

Tàu biển hoạt động trên đại dương, nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi bão, sương mù, triều cường hoặc tai nạn hàng hải. Các yếu tố này có thể gây chậm trễ, thất lạc hàng hóa hoặc tổn thất về tài sản, đặc biệt là trong mùa mưa bão hoặc khi vận chuyển qua các tuyến hàng hải có điều kiện khắc nghiệt.

(3) Quy trình thủ tục phức tạp

Việc xuất nhập khẩu bằng đường biển đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ chứng từ như vận đơn (B/L), giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, hợp đồng, và thực hiện các thủ tục hải quan, kiểm dịch, kiểm hóa,… Nếu không có kinh nghiệm, doanh nghiệp dễ bị sai sót, dẫn đến việc hàng bị giữ tại cảng, phát sinh chi phí lưu container và lưu bãi.

(4) Chi phí phát sinh không lường trước

Mặc dù cước phí vận tải biển thấp, nhưng chi phí tổng thể (tổng logistics cost) lại có thể phát sinh nhiều khoản phụ phí như: phí THC (xếp dỡ tại cảng), phí CIC (phí container rỗng), phí vệ sinh container, phí chứng từ, phí phát hành B/L, phí lưu container nếu hàng chậm giải phóng, phí vận chuyển nội địa,… Các loại phí này thường biến động theo mùa cao điểm và tùy hãng tàu, khiến doanh nghiệp khó dự toán chính xác chi phí.

(5) Rủi ro an ninh và tranh chấp pháp lý

Một số khu vực hàng hải vẫn tồn tại nguy cơ cướp biển, mất trộm hàng hóa hoặc giả mạo chứng từ. Ngoài ra, tranh chấp liên quan đến điều khoản hợp đồng vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa hoặc khiếu nại hư hỏng xảy ra không ít trong vận tải biển. Do tính chất quốc tế, việc giải quyết tranh chấp đòi hỏi am hiểu luật hàng hải quốc tế và có sự hỗ trợ pháp lý chuyên sâu.

Vận tải đường biển là phương thức then chốt, mang tính chiến lược cho hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng như hiện nay. Với năng lực chuyên chở lớn, chi phí thấp và tính bao phủ toàn cầu, nó giúp doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế hiệu quả.

Tuy nhiên, không nên vì thế mà đánh giá thấp những rủi ro và hạn chế vốn có. Doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ kiến thức về logistics, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, hợp tác với các đối tác giao nhận uy tín, đồng thời sử dụng công cụ quản lý rủi ro như bảo hiểm hàng hóa và tư vấn pháp lý quốc tế để bảo vệ lợi ích của mình.

Trên đây là những thông tin chia sẻ từ Hải quan điện tử ECUS về vận tải đường biển. Trong tương lai, vận tải biển sẽ ngày càng gắn liền với chuyển đổi số, phát triển bền vững và xu hướng "logistics xanh". Những doanh nghiệp đón đầu xu hướng này sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên sân chơi toàn cầu.

Dương Nguyễn