CIF là gì? Đặc điểm và cách xác định CIF trong xuất nhập khẩu

Bởi: ecus.vn - 23/08/2025 Lượt xem: 41 Cỡ chữ tru cong

Trong hoạt động thương mại quốc tế, chỉ số CIF trong xuất nhập khẩu là một thông số quan trọng giúp doanh nghiệp xác định giá trị thực tế của hàng hóa khi nhập khẩu, bao gồm cả chi phí bảo hiểm và vận tải quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm CIF, cách xác định chỉ số CIF và ý nghĩa của nó đối với hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.

Mục Lục [Ẩn/hiện]

1. CIF là gì?

2. Cách xác định chỉ số CIF trong xuất nhập khẩu

3. Ý nghĩa của chỉ số CIF đối với doanh nghiệp

CIF là một điều kiện giao hàng thuộc nhóm C của Incoterms 2020
CIF là một điều kiện giao hàng thuộc nhóm C của Incoterms 2020

1. CIF là gì?

CIF là viết tắt của cụm từ tiếng anh Cost, Insurance and Freight có nghĩa là Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí.

CIF là một điều kiện giao hàng thuộc nhóm C của Incoterms, chỉ áp dụng trong vận tải đường biển và đường thủy nội địa. Theo đó, người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí hàng hóa, bảo hiểm và vận tải đến cảng đến đã thỏa thuận, còn rủi ro được chuyển sang người mua khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng.

1.1 Các yếu tố cấu thành giá CIF

Chỉ số CIF trong xuất nhập khẩu được tạo bởi 3 yếu tố là:

(1) Giá hàng hóa tại cảng xếp hàng (FOB value): Giá trị hàng tại điểm giao ban đầu, chưa bao gồm chi phí vận tải và bảo hiểm.

(2) Chi phí bảo hiểm (Insurance): Người bán phải mua bảo hiểm vận tải tối thiểu, với mức bảo hiểm thấp nhất thường thấy là 110% giá trị hợp đồng.

(3) Chi phí vận tải quốc tế (Freight): Toàn bộ chi phí vận chuyển từ cảng khởi hành đến cảng đích do người bán chịu.

1.2 Cách ghi CIF trên hợp đồng

Trên hợp đồng, CIF được ghi như sau: CIF, Cangbien Port - Incoterms 2020, 

Trong đó Cangbien là tên viết liền không dấu của "Cảng biển"

Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu khí gas từ Nhật Bản theo điều kiện CIF: Cảng Yokohama ⇒ Cảng Hải Phòng. Người bán bên Nhật sẽ chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến Hải Phòng

Trong hợp đồng vận chuyển đến cảng Hải Phòng này, chỉ số CIF được ghi như sau › "CIF, Haiphong Port - Incoterms 2020"

Điều này có nghĩa là người bán sẽ chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng Hải Phòng, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng được đặt lên tàu tại cảng xuất phát.

1.3 Vai trò của chỉ số CIF trong hoạt động xuất nhập khẩu

CIF giúp xác định giá trị hàng nhập khẩu toàn diện (landed cost), phục vụ cho việc tính thuế và hạch toán chi phí.

CIF là công cụ thuận tiện cho người mua, đặc biệt khi họ không am hiểu logistics quốc tế, vì người bán đảm nhiệm phần vận tải và bảo hiểm.

CIF phân định rõ mức độ trách nhiệm giữa người bán và người mua, từ đó giúp giảm thiểu tranh chấp phát sinh do không rõ ràng trong hợp đồng.

2. Cách xác định chỉ số CIF trong xuất nhập khẩu

› Thu thập dữ liệu để tính chỉ số CIF:

  • Xác định giá FOB từ hợp đồng hoặc hóa đơn thương mại.
  • Xác định chi phí bảo hiểm qua chứng từ bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm vận tải.
  • Xác định chi phí vận tải quốc tế từ hợp đồng vận chuyển hoặc hóa đơn cước.

› Nguồn thông tin, tài liệu chính:

  • Hợp đồng thương mại (Commercial Invoice): cung cấp giá FOB và thỏa thuận điều kiện CIF.
  • Vận đơn đường biển (Bill of Lading): xác nhận hàng đã được xếp lên tàu.
  • Chứng từ bảo hiểm (Insurance Policy / Certificate): xác định chi phí bảo hiểm và mức độ bảo hiểm.

› Công thức tính giá CIF:

CIF = Giá FOB + Chi phí bảo hiểm + Chi phí vận tải quốc tế

Ví dụ minh họa, giả sử:

  • Giá FOB là 1.000 USD,
  • Chi phí vận tải là 150 USD,
  • Chi phí bảo hiểm là 20 USD.

Khi đó: CIF = 1.000 + 150 + 20 = 1.170 USD

CIF giúp doanh nghiệp so sánh chi phí giữa các nhà cung cấp quốc tế
CIF giúp doanh nghiệp so sánh chi phí giữa các nhà cung cấp quốc tế

3. Ý nghĩa của chỉ số CIF đối với doanh nghiệp

Chỉ số CIF có vai trò quan trọng với doanh nghiệp nói chung, với các ý nghĩa sau:

(1) Là cơ sở tính thuế nhập khẩu và thuế GTGT:

Hầu hết cơ quan hải quan tính thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng dựa trên giá CIF, tức là bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm. Ví dụ: Hàng có giá FOB 1.000 USD, phí 150 USD, bảo hiểm 20 USD. Khi đó, số CIF = 1.170 USD, đồng thời là giá trị tính thuế = 1.170 USD.

(2) Giúp so sánh chi phí giữa các nhà cung cấp quốc tế:

CIF giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác giá cuối cùng phải thanh toán, từ đó so sánh tổng chi phí (bao gồm vận tải và bảo hiểm) giữa các nhà cung cấp khác nhau dễ dàng hơn.

(3) Ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điều kiện thương mại trong hợp đồng:

Nếu doanh nghiệp mong muốn kiểm soát quá trình vận tải và có khả năng mua bảo hiểm giá rẻ hơn, có thể chọn FOB để tiết kiệm chi phí.

Ngược lại, nếu doanh nghiệp ưu tiên sự tiện lợi và giảm rủi ro về logistics, CIF là lựa chọn phù hợp vì người bán đảm nhận vận tải và bảo hiểm.

Ngoài ra khi sử dụng CIF doanh nghiệp cũng cần lưu ý, những "rủi ro" có thể được chuyển giao ngay khi hàng được giao lên tàu, không phải khi hàng đến cảng đích và bên mua vẫn phải lo các chi phí, thủ tục nhập khẩu (thuế, kiểm dịch, thông quan) tại nước đến.

Như vậy, chỉ số CIF trong xuất nhập khẩu là một giá trị toàn diện phản ánh tổng chi phí người mua phải gánh chịu trước nhập nhập khẩu, bao gồm giá FOB, phí bảo hiểm và phí vận tải quốc tế. Nó là căn cứ pháp lý quan trọng để tính thuế và phân định trách nhiệm rõ ràng giữa người bán và người mua. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí, giảm rủi ro, và đưa ra quyết định thương mại phù hợp.

Trên đây là những chia sẻ từ Hải quan điện tử ECUS Thái Sơn về CIF - một thuật ngữ chính thức trong bộ quy tắc Incoterms 2020, được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế. Nếu bạn có thắc mắc cần giải đáp hoặc hỗ trợ phần mềm ECUS, xin vui lòng liên hệ tổng đài HTKH 24/7 › 1900 4767 - 19004768. ECUS luôn sẵn sàng phục vụ.

Dương Nguyễn