CPT - Cước phí trả tới trong Incoterms: Ý nghĩa và ứng dụng

Bởi: ecus.vn - 22/08/2025 Lượt xem: 52 Cỡ chữ tru cong

CPT (Carriage Paid To - Cước phí trả tới) là một trong những điều kiện phổ biến thuộc Incoterms 2020, được sử dụng rộng rãi trong các hợp đồng xuất nhập khẩu. Vậy CPT là gì, đặc điểm chuyển giao rủi ro ra sao, áp dụng trong những trường hợp nào và nghĩa vụ của các bên liên quan được quy định như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về điều khoản CPT giúp bạn đọc hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn.

Mục Lục [Ẩn/hiện]

1. CPT và những khái quát cơ bản nhất

2. Khi nào nên sử dụng điều khoản CPT?

3. Nghĩa vụ của bên mua và bên bán trong CPT

CPT Carriage Paid To - Cước phí trả tới là một điều kiện Incoterms 2020
CPT Carriage Paid To - Cước phí trả tới là một điều kiện Incoterms 2020

1. CPT và những khái quát cơ bản nhất

1.1 CPT là gì?

CPT (Carriage Paid To - Cước phí trả tới) là một điều kiện Incoterms 2020 thuộc nhóm điều kiện vận chuyển chính dùng cho mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa phương thức. CPT có thể được sử dụng linh hoạt cho các lô hàng container, hàng lẻ, hoặc vận chuyển bằng xe tải, đường sắt, đường biển, đường hàng không…

Theo điều khoản này, người bán chịu trách nhiệm thuê và trả cước phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đã thỏa thuận. Tuy nhiên rủi ro được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên.

1.2 Chuyển giao rủi ro trong điều khoản CPT

Một điểm quan trọng trong CPT là sự tách biệt giữa chi phí và rủi ro. Cụ thể:

  • Rủi ro được chuyển giao tại điểm giao hàng đầu tiên, khi người bán bàn giao hàng hóa cho người chuyên chở (không nhất thiết là điểm đích cuối cùng).
  • Chi phí vận chuyển từ điểm giao hàng đến địa điểm đích do người bán chịu.

Sau khi hàng hóa đã được giao cho người mua theo điều khoản CPT, người bán không đảm bảo rằng hàng hóa sẽ đến đích trong tình trạng tốt, đúng số lượng đã nêu hoặc thậm chí là không đến đích. Dù người bán vẫn phải ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ khi giao hàng đến đích đã thỏa thuận, nhưng rủi ro về mất mát hay hư hỏng hàng hóa vẫn thuộc về người mua ngay từ thời điểm giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên.

1.3 Hình thức vận chuyển trong điều khoản CPT

Về phương thức vận chuyển, CPT phù hợp với tất cả các hình thức vận chuyển, bao gồm:

  • Vận tải đơn phương thức (chẳng hạn vận tải hàng không, đường bộ, đường biển hoặc đường sắt).
  • Vận tải đa phương thức: sử dụng nhiều phương tiện kế tiếp nhau (ví dụ: xe tải - tàu biển - xe tải).

Theo Incoterms 2020, CPT không yêu cầu người bán giao hàng lên tàu (khác với FOB), mà chỉ cần bàn giao cho người chuyên chở đầu tiên.

CPT giúp người mua đơn giản hóa quy trình vận tải
CPT giúp người mua đơn giản hóa quy trình vận tải

2. Khi nào nên sử dụng điều khoản CPT?

Trong một số trường hợp, điều khoản CPT sẽ là một lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, không phải lúc nào CPT cũng là ưu tiên hàng đầu.

2.1 Khi nào nên sử dụng điều khoản CPT?

Điều khoản CPT (cước phí trả tới) nên được áp dụng trong các tình huống sau:

  • Giao hàng container hoặc vận tải đa phương thức: CPT phù hợp khi hàng hóa không giao trực tiếp lên tàu (ví dụ: container giao tại ICD hoặc CFS), hoặc sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển.
  • Người bán có năng lực logistics tốt: Khi người bán có kinh nghiệm và mối quan hệ với các đơn vị vận tải, họ có thể tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển đến điểm đến thỏa thuận.
  • Người mua muốn đơn giản hóa quy trình vận tải: CPT giúp người mua chỉ cần nhận hàng tại điểm đích mà không phải trực tiếp xử lý quá trình thuê tàu, xe hoặc làm việc với hãng vận chuyển.
  • Giao dịch giữa hai quốc gia có hệ thống vận tải phức tạp: CPT cho phép người bán tổ chức phần lớn hành trình, tạo thuận lợi cho người mua ở những nơi hạn chế về vận chuyển hoặc thủ tục xuất khẩu.
  • CPT đặc biệt phù hợp với hàng hóa đóng trong container vận chuyển đường biển, khi hàng được giao tại bãi tập kết (Container Freight Station), ICD hoặc cảng nội địa, vận tải bưu kiện nhỏ và vận tải xe cơ giới Ro/Ro.

2.2 Khi nào không nên dùng điều khoản CPT?

Ngược lại, CPT (cước phí trả tới) không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Người mua muốn kiểm soát quá trình vận chuyển hoặc lựa chọn hãng vận tải: CPT không phù hợp nếu người mua muốn tự thuê đơn vị vận chuyển để đảm bảo chi phí, thời gian và an toàn.
  • Hợp đồng yêu cầu người bán chịu trách nhiệm về rủi ro đến tận nơi đích: Vì trong CPT, rủi ro chuyển sang người mua sớm (tại điểm giao cho người chuyên chở đầu tiên), người bán không còn trách nhiệm nếu có hư hỏng hay mất mát trên đường.
  • Giao hàng theo hình thức tàu rời (Bulk Carriers) hoặc các tình huống mà người mua yêu cầu giao hàng tại cảng xếp hàng: Lúc này, các điều kiện như FOB hoặc CFR có thể phù hợp hơn.
  • Hợp đồng yêu cầu bảo hiểm bắt buộc từ người bán: CPT không yêu cầu người bán mua bảo hiểm. Nếu cần người bán chịu trách nhiệm về bảo hiểm, nên cân nhắc sử dụng CIP (Carriage and Insurance Paid To).

3. Nghĩa vụ của bên mua và bên bán trong CPT

Theo tài liệu Incoterms 2020 đề cập, nghĩa vụ mua bán của bên bán (Seller's Obligations) và bên mua (Buyer's Obligations) trong điều khoản CPT như sau:

Mục

Nghĩa vụ của bên bán

Nghĩa vụ của bên mua

A1: Nghĩa vụ chung

Cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại phù hợp với hợp đồng.

Thanh toán tiền hàng hóa đúng như quy định trong hợp đồng.

A2/B2: Giao hàng và nhận hàng

Giao hàng cho người chuyên chở (carrier) theo hợp đồng vận tải hoặc mua hàng. Phải giao hàng đúng ngày hoặc trong khoảng thời gian đã thỏa thuận.

Nhận hàng khi đã được giao theo quy định A2 và nhận hàng từ người chuyên chở tại địa điểm đích đã định.

A3/B3: Chuyển giao rủi ro

Chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa cho đến khi hàng được giao theo quy định A2.

Chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa kể từ khi hàng được giao theo quy định A2.

A4/B4: Vận tải

Ký kết hoặc mua hợp đồng vận tải để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích. Phải chịu chi phí vận chuyển.

Không có nghĩa vụ ký kết hợp đồng vận tải với bên bán.

A5/B5: Bảo hiểm

Không có nghĩa vụ ký kết hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, phải cung cấp thông tin cần thiết cho bên mua để mua bảo hiểm nếu được yêu cầu.

Không có nghĩa vụ ký kết hợp đồng bảo hiểm với bên bán.

A6/B6: Chứng từ vận tải

Cung cấp cho bên mua chứng từ vận tải thông thường theo hợp đồng vận tải, đảm bảo chứng từ này cho phép bên mua nhận hàng từ người chuyên chở tại nơi đến.

Chấp nhận chứng từ vận tải do bên bán cung cấp nếu nó phù hợp với hợp đồng.

A7/B7: Thông quan xuất khẩu/nhập khẩu

Thực hiện và chi trả mọi thủ tục thông quan xuất khẩu. Hỗ trợ bên mua trong việc xin giấy phép hoặc thông tin liên quan đến thông quan nhập khẩu.

Hỗ trợ bên bán trong việc thông quan xuất khẩu. Thực hiện và chi trả mọi thủ tục thông quan nhập khẩu và quá cảnh.

A8/B8: Kiểm tra/Đóng gói/Ký mã hiệu

Chịu chi phí các hoạt động kiểm tra cần thiết để giao hàng (ví dụ: kiểm tra chất lượng, cân, đếm). Đóng gói và ký mã hiệu hàng hóa phù hợp.

Không có nghĩa vụ với bên bán.

A9/B9: Phân bổ chi phí

Chịu tất cả chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi giao hàng theo A2. Bao gồm chi phí vận tải, bốc hàng và chi phí thông quan xuất khẩu.

Chịu tất cả chi phí kể từ khi hàng được giao theo A2, bao gồm chi phí dỡ hàng và các loại thuế, phí liên quan đến nhập khẩu và quá cảnh.

A10/B10: Thông báo

Phải thông báo cho bên mua rằng hàng đã được giao theo A2 và cung cấp mọi thông báo cần thiết để bên mua có thể nhận hàng.

Phải thông báo cho bên bán nếu bên mua có quyền quyết định thời gian hoặc địa điểm giao hàng.

Trên đây là những chia sẻ từ Hải quan điện tử ECUS Thái Sơn về một thuật ngữ "cước phí trả tới" CPT trong Incoterms 2020. Đây là điều kiện giao hàng phổ biến trong các hợp đồng thương mại quốc tế, nhất là đối với hàng hóa container và vận tải đa phương thức. Việc sử dụng điều khoản CPT cần đi kèm hiểu biết rõ về điểm chuyển giao rủi ro để phân chia nghĩa vụ, chi phí và trách nhiệm bảo hiểm phù hợp giữa các bên.

Dương Nguyễn